Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Đặt Mua Báo Cáo
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Cơ cấu tổ chức
Các lĩnh vực chuyên môn
Kinh nghiệm
Giá trị cốt lõi
Đối tác
Tin tức
Tin tức
Ðiều
Hồ tiêu
Lâm sản &gỗ
Rau quả
Chè
Sữa
Cà phê
Mía đường
Cao su
Thịt & thực phẩm
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thủy sản
Lúa gạo
Hoạt động
Bản tin
Các dự án,hoạt động đã làm
Các dự án
Nhân sự
Ban lãnh đạo
Phòng Tổng hợp
Phòng Thông tin truyền thông
Sản phẩm
Dữ liệu
Thư viện
Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp
Trước
1
2
3
...
18
19
20
21
22
Tiếp
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2006
31/08/2011
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2006
%
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
71
68
67
65
79
83
83
83
83
87
85
79
Sơn La
78
79
78
75
79
84
87
87
82
82
76
77
Tuyên Quang
78
87
86
80
80
82
84
89
82
85
83
82
Hà Nội
74
86
84
80
78
75
78
83
72
76
76
75
Bãi Cháy
81
87
89
86
81
85
84
87
75
82
79
67
Nam Định
80
89
89
85
82
81
80
87
78
83
81
78
Vinh
88
93
90
83
74
71
72
86
81
89
85
85
Huế
92
91
90
85
80
73
71
84
86
88
88
90
Đà Nẵng
86
85
84
81
77
73
71
82
82
84
82
82
Qui Nhơn
84
82
83
80
76
75
64
67
77
79
79
79
Pleiku
80
75
77
78
82
86
95
95
89
84
80
77
Đà Lạt
86
82
81
86
87
91
93
94
90
88
83
83
Nha Trang
77
77
80
80
76
75
76
75
79
81
80
80
Vũng Tàu
77
73
77
74
76
79
81
81
81
80
76
74
Cà Mau
81
76
79
79
82
86
88
88
87
85
82
79
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2007
31/08/2011
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2007
%
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
76
75
69
74
76
82
87
82
87
85
89
85
Sơn La
75
67
72
76
78
84
87
87
84
82
80
83
Tuyên Quang
77
80
87
83
80
78
82
85
84
83
79
83
Hà Nội
69
81
88
79
75
77
78
81
81
77
67
77
Bãi Cháy
71
85
90
81
80
82
82
83
80
75
67
81
Nam Định
76
87
92
84
83
78
78
85
84
83
73
85
Vinh
87
89
92
85
79
71
70
78
81
87
80
89
Huế
93
87
90
87
85
77
76
82
88
94
92
92
Đà Nẵng
87
83
85
80
80
74
76
78
81
87
85
85
Qui Nhơn
80
79
83
81
78
77
72
71
77
83
82
80
Pleiku
77
70
75
74
84
87
91
93
90
89
85
80
Đà Lạt
83
76
83
85
88
90
90
92
89
90
86
80
Nha Trang
78
76
80
80
81
78
78
80
81
84
83
79
Vũng Tàu
73
76
76
74
81
78
80
81
81
81
77
77
Cà Mau
80
79
79
77
84
85
87
86
86
87
82
79
Lượng mưa các tháng năm 2002
31/08/2011
Lượng mưa các tháng năm 2002
mm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
73
53
78
114
341
485
766
713
164
198
62
87
Sơn La
61
22
55
65
328
277
261
241
36
94
52
71
Tuyên Quang
31
25
61
61
241
353
396
171
140
143
29
54
Hà Nội
9
24
11
59
214
240
262
202
179
128
51
60
Bãi Cháy
5
21
12
17
413
368
319
149
105
84
47
42
Nam Định
4
8
19
46
366
131
136
178
61
195
58
72
Vinh
24
32
84
46
263
35
122
188
255
433
128
133
Huế
73
31
22
56
242
89
21
323
487
1030
492
272
Đà Nẵng
33
64
4
113
39
104
30
376
692
527
470
212
Qui Nhơn
15
4
27
50
7
26
201
289
260
622
341
Pleiku
1
19
270
515
368
427
84
13
10
Đà Lạt
14
120
102
123
263
141
397
282
240
147
38
Nha Trang
1
18
53
214
14
38
274
204
724
187
Vũng Tàu
5
126
145
202
177
255
324
75
1
Cà Mau
4
1
4
274
354
147
556
410
130
374
53
Lượng mưa các tháng năm 2003
31/08/2011
Lượng mưa các tháng năm 2003
mm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
96
34
104
198
174
476
410
399
154
44
3
4
Sơn La
16
51
29
182
152
140
284
162
50
14
2
1
Tuyên Quang
40
91
14
71
358
298
242
323
150
27
19
4
Hà Nội
41
37
13
61
282
274
243
375
251
13
4
6
Bãi Cháy
49
17
16
87
331
413
187
292
439
7
4
Nam Định
39
19
26
26
180
102
169
309
497
36
2
3
Vinh
24
20
39
29
281
50
119
114
604
221
57
52
Huế
68
110
26
70
9
118
25
18
537
767
350
350
Đà Nẵng
22
20
38
18
110
96
13
86
478
412
295
160
Qui Nhơn
19
12
8
1
130
179
35
119
114
907
313
114
Pleiku
38
4
92
317
204
317
435
454
178
62
Đà Lạt
5
6
55
264
102
259
216
272
273
156
6
Nha Trang
7
8
5
4
239
23
52
25
93
533
318
145
Vũng Tàu
1
2
237
61
209
202
168
253
9
4
Cà Mau
3
39
210
296
520
355
394
445
206
20
Lượng mưa các tháng năm 2004
31/08/2011
Lượng mưa các tháng năm 2004
mm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
47
11
56
173
333
219
393
499
100
42
74
Sơn La
12
7
48
279
187
153
209
295
142
47
Tuyên Quang
24
11
41
245
263
145
332
160
48
9
42
3
Hà Nội
6
29
45
161
335
229
366
247
107
8
24
28
Bãi Cháy
27
30
20
72
243
92
516
332
223
1
8
14
Nam Định
12
43
29
71
188
193
312
197
272
35
25
17
Vinh
63
55
28
121
187
212
111
181
300
171
148
34
Huế
99
22
13
21
61
239
171
120
319
578
1527
79
Đà Nẵng
88
7
10
13
44
136
241
69
129
266
258
94
Qui Nhơn
53
2
3
1
75
325
25
72
283
235
230
63
Pleiku
40
52
248
694
290
349
208
6
8
2
Đà Lạt
2
9
147
226
168
348
331
254
120
42
5
2
Nha Trang
19
2
3
8
164
117
58
49
116
141
82
48
Vũng Tàu
222
92
73
258
254
352
2
18
Cà Mau
3
138
204
268
305
397
247
207
147
16
Lượng mưa các tháng năm 2005
31/08/2011
Lượng mưa các tháng năm 2005
mm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
26
33
80
120
73
513
322
334
30
38
21
46
Sơn La
10
9
75
64
65
150
267
403
147
58
21
20
Tuyên Quang
20
18
82
121
110
280
167
340
172
11
44
39
Hà Nội
11
36
27
33
221
278
278
377
366
18
92
27
Bãi Cháy
4
25
29
27
247
340
628
364
167
92
87
6
Nam Định
14
23
27
38
73
67
241
324
496
63
210
18
Vinh
13
25
40
20
119
50
228
424
647
258
106
39
Huế
28
51
65
61
42
113
129
189
350
...
485
502
Đà Nẵng
36
6
36
12
20
22
136
210
236
510
432
214
Qui Nhơn
3
12
136
20
49
27
13
20
362
914
488
592
Pleiku
0
42
139
46
182
479
610
314
187
45
4
Đà Lạt
19
82
116
172
182
200
259
354
263
92
80
Nha Trang
6
0
38
3
0
32
42
11
258
487
355
567
Vũng Tàu
35
119
147
170
155
189
71
7
39
Cà Mau
7
5
213
227
400
166
380
497
207
161
Lượng mưa các tháng năm 2006
31/08/2011
Lượng mưa các tháng năm 2006
mm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
33
25
123
243
402
378
291
163
42
25
2
Sơn La
36
37
87
152
223
262
305
58
39
12
1
Tuyên Quang
1
15
14
65
263
115
459
455
94
58
50
7
Hà Nội
25
31
18
140
97
247
354
183
28
116
1
Bãi Cháy
2
10
48
43
49
198
464
666
80
50
86
1
Nam Định
2
34
28
24
220
124
186
327
102
60
1
6
Vinh
27
53
51
44
100
57
171
547
254
518
58
71
Huế
179
88
19
52
61
13
54
476
510
406
239
382
Đà Nẵng
98
34
2
9
69
2
127
346
394
619
279
254
Qui Nhơn
55
35
166
42
106
30
70
46
219
191
138
193
Pleiku
46
65
152
202
649
526
330
202
2
4
Đà Lạt
26
16
102
89
176
166
165
281
349
309
19
Nha Trang
9
38
168
4
24
5
7
68
158
179
61
98
Vũng Tàu
22
72
202
249
219
190
169
252
19
120
Cà Mau
69
116
231
324
475
450
374
241
80
27
Lượng mưa các tháng năm 2007
31/08/2011
Lượng mưa các tháng năm 2007
mm
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
4
27
11
139
491
479
780
304
188
4
49
0
Sơn La
4
17
9
166
267
176
290
174
169
69
11
1
Tuyên Quang
2
32
17
120
288
163
231
175
208
20
14
24
Hà Nội
3
25
29
98
118
211
286
330
388
145
5
21
Bãi Cháy
4
21
31
44
100
297
410
129
268
80
41
7
Nam Định
6
45
32
43
175
60
217
162
179
125
10
33
Vinh
33
35
142
76
204
9
44
637
119
495
45
123
Huế
255
3
100
180
153
17
63
261
307
1544
907
603
Đà Nẵng
153
0
58
55
156
7
24
152
253
1147
894
164
Qui Nhơn
68
1
93
23
78
28
5
311
135
673
808
18
Pleiku
0
0
31
49
306
209
444
522
258
327
168
0
Đà Lạt
0
0
98
85
338
147
206
530
394
208
148
2
Nha Trang
23
3
40
27
157
49
17
51
168
483
543
4
Vũng Tàu
2
-
8
27
302
314
210
297
173
117
70
2
Cà Mau
38
-
39
86
174
322
421
371
307
508
339
1
Số giờ nắng các tháng năm 2002
31/08/2011
Số giờ nắng các tháng năm 2002
Giờ
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
103
151
173
217
149
118
84
149
183
136
134
100
Sơn La
132
145
177
250
160
119
92
168
168
162
142
126
Tuyên Quang
81
34
64
127
123
148
134
166
165
146
104
75
Hà Nội
69
43
66
124
147
136
102
149
146
139
100
62
Bãi Cháy
96
36
54
114
141
137
127
165
136
155
105
47
Nam Định
75
19
49
107
164
158
101
156
166
144
89
59
Vinh
83
32
41
175
178
209
111
142
124
143
70
40
Huế
103
117
50
211
221
245
174
174
90
143
57
82
Đà Nẵng
160
176
71
233
239
267
191
175
86
175
102
102
Qui Nhơn
175
200
97
273
287
260
204
167
142
167
94
112
Pleiku
299
265
134
250
216
254
118
105
146
182
166
244
Đà Lạt
270
227
138
227
219
172
159
96
113
154
124
184
Nha Trang
175
240
162
280
283
146
242
192
92
212
114
187
Vũng Tàu
271
250
140
292
257
209
217
177
179
222
169
251
Cà Mau
265
252
150
264
224
155
173
113
114
182
190
258
Số giờ nắng các tháng năm 2003
31/08/2011
Số giờ nắng các tháng năm 2003
Giờ
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
117
158
162
231
192
111
149
164
156
117
177
158
Sơn La
120
196
153
206
213
147
190
164
199
160
213
154
Tuyên Quang
105
86
72
119
168
252
178
174
164
145
150
92
Hà Nội
113
94
76
121
176
177
225
127
149
148
131
104
Bãi Cháy
127
71
70
111
179
148
229
91
151
153
167
132
Nam Định
104
65
66
140
184
167
254
116
130
159
118
87
Vinh
83
73
79
141
221
213
289
191
146
136
96
62
Huế
92
123
128
196
250
236
269
177
153
144
125
37
Đà Nẵng
116
162
175
240
256
238
273
205
163
150
134
38
Qui Nhơn
173
181
229
286
227
276
251
241
210
147
171
65
Pleiku
282
195
277
275
173
184
184
125
134
177
209
191
Đà Lạt
265
243
224
226
126
178
141
152
92
105
192
159
Nha Trang
195
204
261
312
184
253
247
257
213
154
191
87
Vũng Tàu
262
266
296
295
134
239
207
193
172
220
165
Cà Mau
251
260
297
279
104
200
146
173
126
121
204
158
Trước
1
2
3
...
18
19
20
21
22
Tiếp
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Tiêu Dùng
Niêm giám Thống kê
Số liệu điều tra
Thủy sản
Lạm phát
Diện tích năng suất sản lượng
Giá cả thị trường
Thuế suất
Lãi suất ngân hàng
Tỷ Giá
Đầu tư
Tăng trưởng
Chỉ số giá tiêu dùng
Số liệu Dự báo
Xuất nhập khẩu
Nước
Đất
--- Chọn nhóm dữ liệu ---
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng