Kết nối nghiên cứu với thực tiễn
cho một nền NÔNG NGHIỆP tăng trưởng toàn diện
Đặt Mua Báo Cáo
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu chung
Cơ cấu tổ chức
Các lĩnh vực chuyên môn
Kinh nghiệm
Giá trị cốt lõi
Đối tác
Tin tức
Tin tức
Ðiều
Hồ tiêu
Lâm sản &gỗ
Rau quả
Chè
Sữa
Cà phê
Mía đường
Cao su
Thịt & thực phẩm
Phân bón
Thức ăn chăn nuôi
Thủy sản
Lúa gạo
Hoạt động
Bản tin
Các dự án,hoạt động đã làm
Các dự án
Nhân sự
Ban lãnh đạo
Phòng Tổng hợp
Phòng Thông tin truyền thông
Sản phẩm
Dữ liệu
Thư viện
Dữ liệu ngành hàng nông nghiệp
Trước
1
2
3
...
17
18
19
20
21
22
Tiếp
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2002
31/08/2011
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2002
o
C
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
16.7
19.5
23.6
25.6
26.0
26.7
25.5
24.9
24.5
21.6
20.1
17.9
Sơn La
14.5
18.1
21.2
24.3
23.6
26.0
24.6
24.3
23.8
21.6
17.9
16.1
Tuyên Quang
16.3
19.2
22.0
25.6
26.8
28.5
28.5
27.5
26.7
24.1
20.7
18.6
Hà Nội
17.7
19.5
22.5
25.9
27.7
29.6
29.4
28.4
27.6
25.2
21.2
18.9
Bãi Cháy
16.7
18.6
21.5
25.2
27.0
28.6
28.4
27.8
26.8
24.8
20.6
18.8
Nam Định
17.3
18.0
21.9
25.2
27.3
29.4
29.3
28.0
27.0
25.0
20.8
18.8
Vinh
17.9
19.4
22.3
25.9
28.0
30.6
30.0
28.4
26.8
24.9
21.1
19.8
Huế
19.9
21.0
23.5
26.4
27.7
28.9
29.5
27.8
26.0
24.9
22.7
21.6
Đà Nẵng
21.7
22.4
24.4
26.7
28.8
29.5
30.5
28.2
27.0
26.0
24.7
23.5
Qui Nhơn
24.0
23.9
26.4
28.6
30.2
30.8
31.5
29.3
27.9
27.2
25.9
25.1
Pleiku
18.7
19.7
22.6
24.5
24.4
23.3
22.5
22.3
22.2
22.4
21.5
21.2
Đà Lạt
15.5
16.1
17.8
18.9
19.9
19.3
19.1
18.2
18.4
18.4
17.9
17.5
Nha Trang
24.3
24.0
26.3
28.0
29.2
29.4
30.1
28.5
27.6
27.0
25.7
25.3
Vũng Tàu
25.4
25.6
27.0
29.0
29.5
28.3
27.8
27.5
28.0
27.8
27.4
27.4
Cà Mau
26.3
26.5
27.9
29.7
28.7
28.0
28.3
27.3
27.2
28.0
27.5
27.7
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2003
31/08/2011
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2003
o
C
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
17.5
19.8
21.3
24.6
25.6
25.7
25.8
26.4
25.8
24.3
20.4
17.1
Sơn La
14.4
18.8
19.9
24.6
25.2
25.5
25.6
25.6
24.2
22.7
19.8
16.0
Tuyên Quang
15.9
20.8
21.6
26.1
28.4
28.7
28.2
28.6
26.8
25.5
22.8
17.5
Hà Nội
16.9
20.8
21.9
26.2
29.0
30.0
29.8
29.1
27.8
26.6
23.9
18.5
Bãi Cháy
15.9
19.9
20.9
25.2
27.8
28.8
29.2
28.2
27.1
24.5
22.2
18.2
Nam Định
16.6
20.4
21.5
25.8
28.6
29.9
30.3
28.8
27.5
26.0
23.3
18.0
Vinh
17.0
21.1
21.7
26.6
29.3
30.7
30.2
29.3
26.4
25.5
23.1
18.7
Huế
19.1
22.2
23.0
27.0
28.6
29.1
28.8
29.0
27.0
25.0
23.6
20.2
Đà Nẵng
20.8
23.6
24.5
27.0
28.5
29.6
28.8
29.0
27.1
25.9
24.5
21.5
Qui Nhơn
23.1
25.2
26.3
28.5
29.8
30.3
29.8
30.3
29.3
26.7
26.3
23.5
Pleiku
18.5
20.9
22.8
24.7
23.6
23.4
22.9
22.5
22.3
21.6
20.8
18.6
Đà Lạt
15.7
16.8
18.0
19.5
19.3
19.2
18.8
18.8
18.5
17.9
17.6
15.4
Nha Trang
23.8
25.0
26.4
27.7
28.4
29.1
28.6
29.2
28.2
26.8
26.3
24.2
Vũng Tàu
25.6
26.5
27.6
29.3
28.6
28.9
27.6
27.9
27.5
27.3
27.5
26.0
Cà Mau
26.3
27.1
28.3
29.7
28.6
28.5
27.2
28.0
27.3
27.0
27.7
26.1
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2004
31/08/2011
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2004
o
C
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
16.8
18.3
22.2
24.1
25.7
26.7
26.2
26.5
25.4
23.3
20.4
16.7
Sơn La
15.7
17.2
20.5
22.8
23.9
24.9
24.9
25.4
23.9
21.4
18.9
15.0
Tuyên Quang
16.8
17.8
20.6
23.2
26.3
28.6
28.2
28.6
27.4
24.6
22.2
17.4
Hà Nội
17.2
18.1
20.7
24.2
26.6
29.8
29.2
29.1
28.3
26.1
23.1
19.3
Bãi Cháy
16.7
16.7
19.5
23.2
25.5
28.6
27.9
27.9
27.3
24.6
22.0
18.4
Nam Định
17.1
17.6
20.3
24.1
26.3
29.2
28.8
28.6
27.5
25.2
22.3
18.7
Vinh
18.3
18.3
20.7
24.2
27.3
29.4
29.6
29.1
27.1
24.6
22.4
19.7
Huế
20.3
19.8
23.0
25.4
28.1
28.7
28.0
28.5
26.4
23.9
22.8
20.3
Đà Nẵng
21.9
21.2
24.1
26.5
28.4
29.2
28.3
28.9
27.3
25.0
24.3
21.8
Qui Nhơn
23.6
23.4
25.8
28.5
29.8
30.0
29.7
30.7
28.4
26.4
25.8
23.6
Pleiku
19.1
19.9
22.9
24.5
24.3
22.5
22.8
22.3
22.2
21.3
21.3
18.9
Đà Lạt
16.1
16.6
18.2
19.1
18.9
18.6
18.5
18.2
18.7
17.7
17.6
15.7
Nha Trang
24.2
23.9
25.9
28.1
28.6
28.9
28.4
29.3
28.3
25.6
26.4
24.4
Vũng Tàu
25.9
25.6
27.0
29.2
29.3
28.2
28.1
27.6
28.0
27.5
27.6
26.0
Cà Mau
26.5
26.2
27.9
29.5
28.9
27.8
27.3
27.3
27.7
27.3
27.9
26.4
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2005
31/08/2011
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2005
o
C
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
17.2
20.2
20.7
24.6
27.0
26.3
27.4
26.8
26.4
24.7
21.2
17.3
Sơn La
15.4
19.7
19.1
23.1
26.2
25.7
25.5
24.4
24.3
21.9
19.5
14.4
Tuyên Quang
15.8
17.9
18.9
24.2
29.1
29.4
28.8
28.0
27.8
25.0
21.9
16.4
Hà Nội
16.2
17.8
19.2
24.2
29.2
30.3
29.6
28.8
28.7
26.3
22.7
17.4
Bãi Cháy
15.8
17.3
18.3
23.4
28.1
29.0
28.5
27.8
27.8
25.5
22.2
16.7
Nam Định
16.2
17.8
18.8
23.7
29.0
30.3
29.6
28.5
28.0
25.8
22.4
16.8
Vinh
18.0
19.2
19.2
24.6
30.4
31.3
29.7
28.9
27.3
25.2
22.9
17.5
Huế
19.9
22.4
21.3
25.4
28.9
29.6
27.9
28.3
27.3
25.2
23.9
19.2
Đà Nẵng
21.5
23.9
22.8
25.8
28.9
30.5
28.4
28.7
27.9
26.3
25.2
21.2
Qui Nhơn
22.9
25.2
24.7
27.2
29.0
31.0
30.1
30.0
28.5
26.8
26.1
23.2
Pleiku
18.9
22.1
22.3
24.3
24.9
23.8
22.5
22.2
22.8
22.4
21.7
20.2
Đà Lạt
15.4
17.5
17.5
18.9
19.8
19.6
18.5
18.3
18.6
18.4
17.9
16.8
Nha Trang
23.4
25.2
25.2
27.3
28.9
29.7
29.1
29.5
28.1
27.3
26.6
24.2
Vũng Tàu
25.0
26.4
26.9
28.6
29.6
28.9
27.7
28.2
27.8
28.2
27.8
26.2
Cà Mau
25.8
27.0
27.7
29.2
29.0
28.6
27.2
28.1
27.8
27.6
27.4
25.8
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2006
31/08/2011
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2006
o
C
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
17.8
21.8
22.8
25.4
25.3
25.8
26.2
25.9
25.3
24.7
20.9
17.9
Sơn La
15.4
18.4
20.4
23.9
24.1
25.8
25.4
24.7
23.7
23.1
20.5
15.9
Tuyên Quang
17.9
18.5
20.3
25.6
26.7
29.2
29.2
27.4
27.0
26.3
23.3
17.1
Hà Nội
18.3
18.4
20.3
25.4
27.3
30.2
30.0
28.1
28.2
27.4
24.7
18.3
Bãi Cháy
17.0
18.2
19.0
24.2
26.5
28.8
28.9
27.3
27.2
26.5
23.9
18.8
Nam Định
18.0
18.3
19.7
24.9
27.4
29.8
29.8
27.8
27.7
26.8
24.6
18.0
Vinh
18.3
19.3
20.5
26.0
28.2
31.0
30.3
28.2
27.3
26.2
26.2
19.3
Huế
19.9
21.6
22.7
26.5
27.3
30.1
29.8
27.8
26.5
26.1
25.1
21.6
Đà Nẵng
21.6
23.3
24.0
26.9
27.6
30.2
30.1
28.3
27.3
26.7
26.2
23.4
Qui Nhơn
23.1
24.7
25.4
28.1
29.3
30.4
30.3
30.0
28.2
27.5
26.8
24.9
Pleiku
20.1
21.2
22.9
24.2
24.1
24.1
22.1
22.1
22.7
22.1
21.9
20.1
Đà Lạt
16.8
17.4
18.3
18.9
19.6
19.3
18.7
18.5
18.8
18.2
18.1
16.7
Nha Trang
24.2
25.2
26.1
28.1
29.4
29.3
29.0
28.8
27.9
27.0
26.4
25.2
Vũng Tàu
26.3
27.0
27.7
29.5
29.1
28.7
28.1
27.8
28.0
27.8
28.3
27.3
Cà Mau
26.2
27.3
27.9
29.0
28.4
27.9
27.4
27.2
27.1
27.5
28.0
26.8
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2007
31/08/2011
Nhiệt độ không khí trung bình các tháng năm 2007
o
C
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
17.4
19.2
22.8
24.0
25.6
27.0
26.3
26.9
25.6
24.4
19.6
19.7
Sơn La
14.8
19.6
21.9
22.1
24.1
25.8
25.1
24.9
23.6
21.5
16.7
17.4
Tuyên Quang
16.1
22.2
21.5
23.1
26.6
29.7
29.4
28.4
26.6
25.0
19.8
19.6
Hà Nội
16.9
21.9
21.1
23.4
27.3
30.2
30.4
29.2
27.2
25.8
21.4
20.4
Bãi Cháy
16.2
20.1
20.5
22.4
26.4
29.2
29.3
28.5
26.8
25.4
20.5
20.0
Nam Định
16.5
21.3
20.9
23.1
26.6
30.2
30.4
28.7
26.9
25.3
20.7
20.3
Vinh
17.2
22.1
22.5
24.0
27.2
31.2
31.1
29.2
27.4
25.0
20.7
21.1
Huế
19.3
22.8
24.7
25.0
26.8
29.2
29.2
28.0
26.7
24.7
21.6
22.3
Đà Nẵng
21.3
23.7
25.4
26.4
28.1
29.8
29.4
28.8
27.8
26.0
23.2
23.9
Qui Nhơn
23.5
24.5
26.4
27.1
28.9
29.7
29.7
29.3
28.9
27.1
24.5
24.8
Pleiku
19.5
21.1
23.3
24.2
23.8
24.0
22.6
22.2
22.9
21.7
19.9
19.8
Đà Lạt
16.3
16.7
18.0
19.0
19.5
19.4
18.8
18.3
18.9
18.0
16.7
16.8
Nha Trang
24.6
24.6
26.2
27.4
27.9
28.7
28.6
28.0
27.9
26.7
24.9
25.3
Vũng Tàu
26.4
26.1
28.0
29.2
28.7
29.0
28.2
27.8
28.0
27.9
27.0
26.7
Cà Mau
26.1
26.4
27.9
29.2
28.4
28.3
27.3
27.4
27.5
27.1
26.6
26.9
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2002
31/08/2011
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2002
%
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
80
77
77
74
72
82
86
86
80
82
79
80
Sơn La
80
79
73
71
85
87
89
86
82
83
84
84
Tuyên Quang
81
84
83
80
83
84
84
84
81
83
85
83
Hà Nội
78
85
82
82
81
80
79
81
76
78
72
81
Bãi Cháy
82
90
86
84
85
86
86
85
77
79
82
84
Nam Định
84
90
87
87
85
83
82
86
84
85
83
88
Vinh
89
91
88
86
84
75
75
84
87
87
90
92
Huế
92
91
90
85
84
81
75
81
91
91
94
95
Đà Nẵng
84
84
85
84
78
78
73
82
86
86
85
87
Qui Nhơn
78
79
79
79
76
72
62
73
80
81
87
85
Pleiku
80
75
75
74
81
92
94
94
94
88
86
85
Đà Lạt
82
73
78
81
84
90
89
92
91
90
88
87
Nha Trang
76
77
78
77
76
75
72
77
82
81
87
83
Vũng Tàu
77
76
78
77
76
82
81
82
82
84
82
79
Cà Mau
74
75
74
73
76
84
83
86
86
83
84
81
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2003
31/08/2011
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2003
%
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
78
73
63
72
79
79
79
81
74
78
78
73
Sơn La
82
76
74
73
79
82
82
85
84
77
77
72
Tuyên Quang
81
81
79
79
81
82
76
89
87
80
76
77
Hà Nội
76
82
77
81
78
75
80
82
81
72
71
70
Bãi Cháy
81
88
84
85
85
83
82
89
85
78
77
75
Nam Định
84
89
82
85
85
78
81
87
86
78
77
75
Vinh
91
92
90
86
80
70
75
80
84
86
85
85
Huế
90
92
91
84
81
78
77
77
87
90
91
92
Đà Nẵng
84
88
84
84
81
76
79
79
87
85
83
87
Qui Nhơn
78
80
81
80
75
72
73
68
74
82
79
81
Pleiku
79
78
76
75
86
90
90
93
93
88
85
81
Đà Lạt
80
79
84
82
92
90
91
92
94
91
88
87
Nha Trang
76
79
78
80
81
75
77
76
78
83
79
77
Vũng Tàu
76
78
77
75
81
79
82
83
83
83
79
76
Cà Mau
76
77
80
75
83
82
87
84
86
93
83
78
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2004
31/08/2011
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2004
%
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
83
76
80
86
82
82
87
88
83
82
85
83
Sơn La
77
75
72
80
83
83
85
86
85
77
82
78
Tuyên Quang
80
83
81
84
82
81
84
85
82
78
81
81
Hà Nội
79
83
81
85
82
75
79
83
81
67
75
73
Bãi Cháy
81
87
85
88
84
83
87
88
83
73
78
75
Nam Định
83
87
85
86
72
80
83
86
86
78
82
80
Vinh
90
90
90
89
83
74
73
81
84
83
86
83
Huế
93
92
91
89
83
80
81
82
88
90
92
90
Đà Nẵng
86
83
85
84
80
76
80
76
83
83
86
85
Qui Nhơn
81
80
81
80
77
68
73
64
77
77
81
77
Pleiku
81
76
76
78
83
91
91
94
90
84
80
79
Đà Lạt
83
78
85
88
89
90
89
92
86
84
87
82
Nha Trang
78
75
79
80
79
76
77
74
75
76
79
76
Vũng Tàu
75
77
79
77
78
80
81
83
82
80
76
77
Cà Mau
78
79
79
76
81
84
86
87
87
83
79
81
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2005
31/08/2011
Độ ẩm không khí trung bình các tháng năm 2005
%
Tháng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Lai Châu
81
73
71
75
72
82
72
84
78
77
83
80
Sơn La
76
71
75
76
71
85
85
91
83
83
84
82
Tuyên Quang
86
86
86
85
81
83
83
89
85
84
86
81
Hà Nội
79
85
83
83
78
77
79
83
78
76
79
69
Bãi Cháy
80
89
87
87
86
87
86
87
83
77
82
72
Nam Định
83
91
87
88
82
77
81
86
85
80
83
76
Vinh
86
93
89
85
72
66
76
79
87
86
86
83
Huế
90
91
92
87
78
77
83
80
88
91
91
95
Đà Nẵng
84
85
84
83
77
71
80
78
82
86
85
88
Qui Nhơn
79
83
82
81
80
68
69
67
78
85
84
87
Pleiku
77
73
74
75
81
88
92
93
91
86
84
80
Đà Lạt
80
76
81
81
87
90
92
92
92
91
87
91
Nha Trang
77
80
80
80
76
73
76
74
78
83
80
84
Vũng Tàu
76
79
77
77
78
79
81
81
82
81
80
80
Cà Mau
78
79
76
75
80
82
87
84
83
85
82
84
Trước
1
2
3
...
17
18
19
20
21
22
Tiếp
Tìm kiếm dữ liệu
Tiêu đề
Nội dung
Nhóm dữ liệu
Tiêu Dùng
Niêm giám Thống kê
Số liệu điều tra
Thủy sản
Lạm phát
Diện tích năng suất sản lượng
Giá cả thị trường
Thuế suất
Lãi suất ngân hàng
Tỷ Giá
Đầu tư
Tăng trưởng
Chỉ số giá tiêu dùng
Số liệu Dự báo
Xuất nhập khẩu
Nước
Đất
--- Chọn nhóm dữ liệu ---
Nhóm dữ liệu
Đất
Nước
Xuất nhập khẩu
Số liệu Dự báo
Chỉ số giá tiêu dùng
Tăng trưởng
Đầu tư
Tỷ Giá
Lãi suất ngân hàng
Thuế suất
Giá cả thị trường
Diện tích năng suất sản lượng
Lạm phát
Thủy sản
Số liệu điều tra
Niêm giám Thống kê
Tiêu Dùng