Lao động bình quân trong khu vực Nhà nước do địa phương quản lý phân theo ngành kinh tế |
Nghìn người |
|
1995 |
1996 |
1997 |
1998 |
1999 |
2000 |
2001 |
2002 |
2003 |
2004 |
2005 |
2006 |
Sơ bộ 2007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ |
1772.1 |
1837.9 |
1907.8 |
1979.0 |
2011.1 |
2058.9 |
2104.6 |
2181.4 |
2407.0 |
2430.0 |
2425.5 |
2376.0 |
2401.7 |
Nông nghiệp và lâm nghiệp |
131.3 |
122.9 |
117.6 |
113.1 |
102.4 |
103.0 |
102.8 |
101.8 |
100.8 |
94.5 |
89.1 |
84.2 |
82.8 |
Thuỷ sản |
6.2 |
6.7 |
6.0 |
6.2 |
6.9 |
6.4 |
5.8 |
5.2 |
5.2 |
4.2 |
3.3 |
3.0 |
2.9 |
Công nghiệp khai thác mỏ |
13.1 |
13.2 |
14.0 |
15.4 |
17.1 |
17.3 |
15.4 |
17.8 |
16.8 |
17.9 |
16.0 |
15.1 |
13.9 |
Công nghiệp chế biến |
283.1 |
299.8 |
304.5 |
316.4 |
329.0 |
325.5 |
326.3 |
329.5 |
334.8 |
302.4 |
262.6 |
222.6 |
197.6 |
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước |
10.9 |
12.2 |
12.9 |
13.9 |
14.6 |
15.3 |
16.3 |
17.4 |
18.7 |
21.0 |
22.2 |
30.5 |
43.3 |
Xây dựng |
114.7 |
115.9 |
121.7 |
125.7 |
125.4 |
128.7 |
126.5 |
142.1 |
155.2 |
144.7 |
124.0 |
95.5 |
84.4 |
Thương nghiệp; sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy và đồ dùng cá nhân và gia đình |
134.1 |
135.2 |
126.4 |
123.2 |
113.4 |
111.0 |
109.2 |
109.8 |
83.7 |
76.9 |
61.2 |
51.3 |
42.9 |
Khách sạn và nhà hàng |
24.0 |
24.7 |
25.8 |
26.8 |
25.5 |
24.4 |
24.0 |
26.6 |
27.8 |
26.6 |
25.0 |
24.8 |
24.3 |
Vận tải; kho bãi và thông tin liên lạc |
36.3 |
36.4 |
36.5 |
36.6 |
34.1 |
34.1 |
30.2 |
31.5 |
31.3 |
30.0 |
29.4 |
34.7 |
47.4 |
Tài chính, tín dụng |
2.7 |
3.4 |
4.3 |
4.4 |
4.6 |
4.4 |
4.9 |
5.5 |
6.2 |
6.2 |
5.5 |
5.0 |
2.7 |
Hoạt động khoa học và công nghệ |
3.9 |
4.5 |
4.6 |
4.5 |
4.7 |
5.2 |
4.8 |
5.1 |
4.8 |
5.3 |
5.5 |
7.6 |
8.4 |
Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn |
9.4 |
11.6 |
13.0 |
14.3 |
15.6 |
16.2 |
17.5 |
17.6 |
19.1 |
20.0 |
20.3 |
27.4 |
28.3 |
QLNN và ANQP, đảm bảo xã hội bắt buộc |
109.4 |
120.3 |
134.2 |
137.3 |
143.7 |
145.1 |
149.1 |
157.4 |
298.6 |
328.2 |
357.6 |
359.0 |
367.1 |
Giáo dục và đào tạo |
664.6 |
694.7 |
730.7 |
776.6 |
805.1 |
842.7 |
884.4 |
920.2 |
966.3 |
996.0 |
1031.4 |
1050.3 |
1083.5 |
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội |
142.7 |
147.5 |
152.7 |
159.1 |
162.0 |
167.0 |
170.0 |
174.7 |
186.0 |
194.6 |
199.4 |
202.2 |
210.2 |
Hoạt động văn hoá và thể thao |
27.6 |
28.0 |
29.1 |
30.5 |
30.5 |
31.4 |
31.2 |
32.4 |
33.5 |
34.4 |
36.0 |
38.1 |
33.8 |
Các hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội |
43.2 |
44.9 |
52.8 |
53.0 |
51.8 |
53.8 |
57.1 |
56.1 |
81.9 |
88.9 |
96.0 |
99.8 |
102.0 |
Hoạt động phục vụ cá nhân và cộng đồng |
14.9 |
16.0 |
21.0 |
22.0 |
24.7 |
27.4 |
29.1 |
30.7 |
36.3 |
38.2 |
41.0 |
24.9 |
26.2 |