HS | Mặt hàng | Cam kết WTO | Ghi nhớ |
| | Thuế suất
MFN hiện hành | Thuế suất
bắt đầu cắt giảm | Thuế suất
cuối cùng | Thời gian
cắt giảm (năm) | |
| Chương 1 - Gia súc, gia cầm sống | | | | | |
01 | Nhóm gia súc sống (trâu, bò, lợn) | | | | | |
| - Để làm giống | 0 | 0 | 0 | | |
| - Loại thương phẩm | 5 | 5 | 5 | | |
01 | Nhóm gia cầm sống (gà, vịt, ngan, ngỗng) | | | | | |
| - Để làm giống | 0 | 0 | 0 | | |
| - Loại thương phẩm | 5 | 5 | 5 | | |
| - Riêng gà thương phẩm | 5 | 20 | 10 | 5 | |
| Chương 2 - Thịt | | | | | |
0201-0202 | Thịt trâu bò ướp lạnh, cấp đông | | | | | |
| - Loại có xương | 20 | 20 | 20 | | |
| - Loại không xương | 20 | 20 | 14 | 5 | |
0203 | Thịt lợn ướp lạnh, cấp đông | 30 | | | | |
| - Thịt lợn ướp lạnh | 30 | 30 | 25 | 5 | |
| - Thịt lợn cấp đông | 30 | 30 | 15 | 5 | |
0206 | Phụ phẩm trâu bò, lợn (lòng, lưỡi, gan…) | 15 | 15 | 8 | 4 | |
0207 | Thị gia cầm | | | | | |
| - Loại cả con (ướp lạnh, ướp đông) | 20 | 40 | 40 | | |
| - Loại chặt mảnh | 20 | 20 | 20 | | |
0209 | Mỡ động vật | 20 | 20 | 10 | 5 | |
0210 | Thị muối, sấy khô, hun khói | 20 | 20 | 10 | 5 | |
| Chương 4- Sữa, trứng, mật ong | | | | | |
0401 | Sữa chưa cô đặc | 20 | 20 | 18 | 2 | |
0402 | Sữa cô đặc | 10 | 10 | 10 | | |
0402 | Sữa bột nguyên liệu hoặc thành phẩm | 15-20-30 | 15-20-30 | 10-15-25 | 3 | Tuỳ loại |
0404 | Whey (váng sữa) | 20-30 | 20-30 | 10 | 5 | Tuỳ loại |
0407 | Trứng gia cầm | | | | | |
| - Trứng giống | 0 | 0 | 0 | | |
| - Trứng thương phẩm | 40 | 80 | 80 | | TRQ |
0409 | Mật ong | 10 | 10 | 10 | | |
| Chương 6- Cây sống, hoa | | | | | |
| Hoa các loại | 40 | 30 | 20 | 3 | |
| Chương 7- Rau, củ | | | | | |
| Các loại rau, củ (cà chua, xu hào, cà rốt…) | 20 | 20 | 20 | | |
| | | | | | |
| Các loại đậu (đậu hà lan…) | 30 | 30 | 20 | 3 | |
| Nấm các loại | 20 | 15 | 15 | | |
| Các loại rau hỗn hợp | 30 | 30-25 | 15-25 | | |
| Chương 8- Quả các loại | | | | | |
| Hạt điều | 30-40 | 30-40 | 30-25 | | Tuỳ loại đã bóc vỏ hoặc chưa bóc vỏ |
| | | | | | |
| Dứa, bơ, ổi, xoài, măng cụt… | 40 | 30-40 | 15-25-30 | | Tuỳ loại |
| Quả có múi (cam, quýt…) | 40 | 40 | 20-30 | 3-5 | Tuỳ loại |
| Táo, lê, nho | 25 | 25 | 10 | 5 | |
| Chương 9 - Cà phê, chè, gia vị | | | | | |
| Cà phê | | | | | |
| - Nhân sống | 20 | 20 | 15 | 3 | |
| - Đã chế biến | 50 | 40 | 30 | 4 | |
| Chè nguyên liệu và thành phẩm | 50 | 40 | 40 | | |
| Hạt tiêu | 30 | 30 | 20 | 3 | |
| Chương 10 - Ngũ cốc | | | | | |
| Thóc, ngô làm giống | 0 | 0 | 0 | | |
| Gạo | 40 | 40 | 40 | | |
| Ngô | 5 | 5 | 5 | | |
| Chương 11- Các sản phẩm xay xát | | | | | |
| Bột mỳ | 20 | 20 | 15 | 3 | |
| Bột gạo | 20 | 20 | 20 | | |
| Bột ngô | 10 | 10 | 10 | | |
| Chương 12- Hạt quả có dầu | | | | | |
| Đậu tương | 5 | 15 | 5 | 3 | |
| Lạc | 10 | 10 | 10 | | |
| Vừng | 10 | 10 | 10 | | |
| Chương 15- Dầu mỡ động thực vật | | | | | |
| Các loại dầu thô (nguyên liệu) | 5 | 5 | 5 | | |
| Các loại dầu đã tinh chế | 30-40 | 30-40 | 20-30 | 3-5 | |
| Chương 16- Các chế phẩm từ thịt, cá | | | | | |
| Xúc xích từ thịt lợn, bò, gà… | 50 | 40 | 22 | 5 | |
| Chương 17- Đường, bánh kẹo | | | | | |
| - Đường thô | 30 | 30 | 25 | 3 | Thuế ngoài hạn ngạch là 85% |
| - Đường tinh luyện | 40 | 60 | 60 | | Thuế ngoài hạn ngạch là 85% |
| | | | | | |
| Kẹo các loại | 20-50 | 20-40 | 10-15-20 | 3-5 | Tuỳ loại |
| Chương 18- Cacao, chế phẩm cacao, | 50 | 30-40 | 13-20-25 | 3-5 | Tuỳ loại |
| kẹo sôcôla | | | | | |
| Chương 19- Chế phẩm từ ngũ cốc | | | | | |
| Bột dinh dưỡng | 15-30-50 | 15-30-40 | 10-15-30 | 3-5 | Tuỳ loại |
| Chương 20- Rau quả chế biến | | | | | |
| Các loại rau quả chế biến bảo quản bằng | 40 | 35-40 | 20-30 | 3-5 | Tuỳ loại |
| dấm | | | | | |
| Các loại rau chế biến khác | 50 | 40 | 18-35 | 3-5 | |
2008 | Các loại rau chế biến bằng đường | 40 | 40 | 18-30 | 5 | |
| Nước rau, quả ép | 40 | 40 | 35-40 | 5 | |
| Chương 23- Thức ăn chăn nuôi | | | | | |
| Cám, tấm và phế liệu khác | 10 | 10 | 10 | | |
| Khô dầu các loại | 0 | 5 | 5 | | |
| Thức ăn hỗn hợp | 10 | 10 | 7 | 3 | |
| Chương 50- Tơ tằm | | | | | |
| Kén | 5 | 10 | 10 | | |
| Tơ | 5 | 10 | 10 | | |
| Chương 52- Bông | | | | | |
| Bông xơ | 0 | 0 | 0 | | |