Tiêu thụ thủy sản tính trên đầu người của Đức đạt 14kg/năm, trong đó có nhiều loài thủy sản nhập khẩu như cá tra/basa Việt nam, cá rôphi từ các nước châu Mỹ Latin, bên cạnh các loài thủy sản tiêu thụ chủ yếu là cá trích vùng Emden, phía Bắc nước Đức, cá bơn Hà Lan.
Đối với người tiêu dùng Đức, cả hai nguồn thủy sản nhập khẩu và nội địa trước tiên đều phải là những sản phẩm có giá cả, chất lượng và tính tiện dụng chấp nhận được.
Người Đức thường mua thủy sản ở các khu vực: siêu thị nhằm đáp ứng yêu cầu tiện dụng; các chợ thủy sản địa phương để đáp ứng nhu cầu thưởng thức các món đặc sản.
Philê cá tra/basa tươi (đã cấp đông trước) và philê cá trích cắt miếng đông lạnh là những món dễ chế biến, tiện dụng nên đều có vai trò quan trọng trên thị trường nước Đức ngày nay.
Nhu cầu trên là một trong những nguyên nhân khiến nước này nhập khẩu đến 90% tổng thủy sản tiêu dùng. Hơn nữa, người Đức cũng hay đi du lịch vào các dịp nghỉ lễ và thích nếm thử các món ăn lạ. Khách hàng Đức thường hay mặc cả nhưng họ cũng rất quan tâm đến vấn đề sinh thái, muốn sản phẩm thủy sản của họ phải được khai thác từ những nguồn lợi bền vững.
Tình trạng suy thoái kinh tế khiến sự lựa chọn thực phẩm của người tiêu dùng Đức thay đổi, nhiều người tìm đến với các sản phẩm cá hồi philê giá rẻ trong các siêu thị. Tuy nhiên nếu vào các dịp thiết đãi thì họ lại rất vui vẻ mua tôm chất lượng cao từ các cửa hàng hoặc các quán đặc sản.
Thị phần các sản phẩm thuỷ sản hàng đầu trên thị trường Đức (%) |
| 2001 | 2002 | 2003 |
Cá tuyết Alaxka | 30,1 | 31,4 | 29,6 |
Cá trích | 19,2 | 16 | 18,9 |
Cá thu | 9,8 | 12,2 | 14 |
Cá hồi | 7,8 | 8,1 | 9,9 |
Cá quân | 4 | 5 | 5,5 |
Cá bơn | 3,9 | 4,8 | 4,7 |
Cá tuyết mecluc | 4,4 | 5,7 | 4 |
Cá Tuyết | 4,2 | 3,7 | 3,4 |
Cá hồi chấm | 2,6 | 2,1 | 1,9 |
Cá hôki | 1,7 | 1,5 | 1,6 |
Cá thu | 2,4 | 2,1 | 1,3 |
Cá bơn | 1,3 | 1,1 | 1,1 |
Cá bơn khác | 0,6 | 0,5 | 0,5 |
Các loại | 8 | 5,9 | 3,6 |
Thực đơn phổ biến trong các dịp kỉ niệm của người Đức thường có philê cá hồi, cá ngừ, cá kiếm và cá thu đông lạnh.
Năm 2004/2005, khoảng 50% thủy sản tiêu thụ ở Đức là cá đông lạnh và các sản phẩm cá trích. 50% còn lại là “các món ngày lễ” như cá ngừ (12%), giáp xác và nhuyễn thể (11%) và các loại philê tươi như cá vẹt, cá rôphi, cá nục heo, cá hun khói và sushi (tươi và đông lạnh).
Tuy nhiên giá cả là nhân tố quan trọng nhất đối với người tiêu dùng Đức, điều này được thể hiện trong sự lựa chọn cửa hàng của họ - cửa hàng giảm giá.
Hiện nay, thủy sản cũng đang phải đối mặt với cạnh tranh của các loại thịt, nhất là thịt gà giá rẻ, nhưng nhìn chung tiêu thụ thủy sản của các hộ gia đình Đức tiếp tục tăng. Theo một nghiên cứu thị trường, hiện nay có tới 84% hộ gia đình Đức sử dụng thủy sản, điều này cũng phù hợp với xu hướng chống béo phì và thực phẩm lành mạnh.
Thị phần của Đức tính theo ngành hàng (%) |
Các sản phẩm thuỷ sản | 2001 | 2002 | 2003 |
Cá biển (gồm cả cá trích) | 75,6 | 75,5 | 73 |
Cá nước ngọt | 15,5 | 15,8 | 17,6 |
Giáp xác và nhuyễn thể chân đầu | 8,9 | 8,7 | 9,4 |